![Sint-Truidense Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Cercle Brugge Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
0.91
0.89
0.87
0.83
2.92
3.40
2.11
1.11
0.64
0.83
0.87
Diễn biến chính
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yann Gboho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Siquet
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alan Minda
Ra sân: Joeru Fujita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rein Van Helden
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fatih Kaya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yann Gboho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivier Deman
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Bruno Godeau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 44 | 6.82 | |
4 | Daiki Hashioka | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 2 | 44 | 6.84 | |
11 | Fatih Kaya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 3 | 8 | 6.28 | |
7 | Aboubakary Koita | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 28 | 7.13 | |
8 | Joeru Fujita | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 25 | 6.23 | |
1 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 48 | 7.04 | |
77 | Eric Bocat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 1 | 42 | 6.75 | |
18 | Jarne Steuckers | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 29 | 6.19 | |
17 | Mathias Delorge-Knieper | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.59 | |
20 | Rein Van Helden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 40 | 6.75 | |
16 | Matte Smets | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 3 | 47 | 7.36 |
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 25 | 6.53 | |
22 | Leonardo Da Silva Lopes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 26 | 6.56 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.11 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 15 | 6.65 | |
10 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 30 | 6.53 | |
4 | Jesper Daland | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 25 | 6.94 | |
23 | Olivier Deman | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 26 | 6.63 | |
34 | Thibo Somers | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 23 | 6.2 | |
41 | Hugo Siquet | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 22 | 12 | 54.55% | 10 | 0 | 43 | 6.63 | |
5 | Boris Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 2 | 18 | 6.32 | |
66 | Christiaan Ravych | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 13 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ