Vòng 37
22:00 ngày 15/03/2025
Shrewsbury Town
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Burton Albion
Địa điểm: New Meadow
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 2.25
0.97
U 2.25
0.83
1
2.10
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Phút
Burton Albion Burton Albion
27'
match yellow.png Owen Dodgson
31'
match change Mason Bennett
Ra sân: Jon Bodvarsson
Dominic Gape match yellow.png
62'
Callum Stewart
Ra sân: Jordan Shipley
match change
66'
Funso Ojo
Ra sân: Taylor Perry
match change
66'
Alex Gilliead
Ra sân: Harrison Biggins
match change
66'
72'
match goal 0 - 1 Rumarn Burrell
Kiến tạo: Owen Dodgson
Vadaine Oliver
Ra sân: George Lloyd
match change
72'
73'
match change Kgaogelo Chauke
Ra sân: JJ McKiernan
Alex Gilliead match yellow.png
82'
86'
match goal 0 - 2 Terence Vancooten
88'
match change Anthony Forde
Ra sân: Charlie Webster

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Burton Albion Burton Albion
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
253
 
Số đường chuyền
 
255
60%
 
Chuyền chính xác
 
61%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
94
 
Đánh đầu
 
92
48
 
Đánh đầu thành công
 
44
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
34
18
 
Cản phá thành công
 
7
10
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
21
41
 
Pha tấn công
 
53
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Funso Ojo
24
Callum Stewart
17
Alex Gilliead
11
Vadaine Oliver
13
Joe Young
5
Morgan Feeney
23
George Nurse
Shrewsbury Town Shrewsbury Town 4-2-3-1
3-4-1-2 Burton Albion Burton Albion
31
Blackman
3
Benning
16
Pierre
6
Feeney
2
Hoole
8
Biggins
15
Gape
26
Shipley
14
Perry
7
Wheeler
9
Lloyd
1
Crocombe
15
Vancoote...
6
Sweeney
17
Armer
2
Godwin-M...
36
Lofthous...
24
McKierna...
3
Dodgson
8
Webster
18
Burrell
10
Bodvarss...

Substitutes

32
Mason Bennett
33
Kgaogelo Chauke
44
Anthony Forde
13
Harry Isted
26
Finn Delap
20
Jason Sraha
7
Tomas Kalinauskas
Đội hình dự bị
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Funso Ojo 12
Callum Stewart 24
Alex Gilliead 17
Vadaine Oliver 11
Joe Young 13
Morgan Feeney 5
George Nurse 23
Shrewsbury Town Burton Albion
32 Mason Bennett
33 Kgaogelo Chauke
44 Anthony Forde
13 Harry Isted
26 Finn Delap
20 Jason Sraha
7 Tomas Kalinauskas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 43.67%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 1.9
3.1 Sút trúng cầu môn 3.3
42% Kiểm soát bóng 39.7%
13.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shrewsbury Town (43trận)
Chủ Khách
Burton Albion (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
3
5
HT-H/FT-T
1
5
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
3
1
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
6
2
7
4
HT-B/FT-B
6
0
5
2

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Callum Stewart Midfielder 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 6.3
7 David Wheeler Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 20 11 55% 2 10 38 7.1
12 Funso Ojo Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 0 2 14 6.4
31 Jamal Blackman 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 23 6.4
3 Malvind Benning Hậu vệ cánh trái 1 1 1 37 25 67.57% 10 5 64 6.9
11 Vadaine Oliver Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 0 0% 0 5 8 6.6
16 Aaron Pierre Trung vệ 2 0 0 26 17 65.38% 0 11 51 7.1
15 Dominic Gape Midfielder 2 0 0 26 19 73.08% 1 1 48 6.6
17 Alex Gilliead Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.5
26 Jordan Shipley Cánh trái 4 0 2 15 7 46.67% 6 0 32 6.8
8 Harrison Biggins Tiền vệ công 1 1 0 12 6 50% 3 0 25 6.9
9 George Lloyd Tiền đạo thứ 2 1 1 1 9 8 88.89% 1 0 20 6.8
2 Luca Hoole Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 15 62.5% 1 0 37 6.5
14 Taylor Perry Tiền vệ trụ 1 0 3 13 7 53.85% 1 2 24 7
6 Josh Feeney Trung vệ 1 1 2 24 12 50% 1 12 53 7.6

Burton Albion Burton Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mason Bennett Tiền đạo thứ 2 3 0 0 18 10 55.56% 1 10 35 6.3
44 Anthony Forde Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.3
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 0 31 13 41.94% 0 1 40 7.4
10 Jon Bodvarsson Forward 1 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.3
6 Ryan Sweeney Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 1 8 44 7.7
15 Terence Vancooten Trung vệ 3 1 0 40 17 42.5% 2 7 71 8.2
2 Udoka Godwin-Malife Trung vệ 0 0 1 22 16 72.73% 2 2 55 7
17 Jack Armer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 13 50% 1 2 44 6.9
18 Rumarn Burrell Tiền đạo thứ 2 3 1 2 14 11 78.57% 1 5 35 7.9
36 Kyran Lofthouse Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 10 90.91% 1 2 29 7
3 Owen Dodgson Tiền vệ trái 1 0 3 33 25 75.76% 6 2 57 7.5
33 Kgaogelo Chauke Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.8
8 Charlie Webster Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 22 14 63.64% 7 1 34 6.7
24 JJ McKiernan Midfielder 0 0 0 12 10 83.33% 0 2 28 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ