![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
1.00
0.86
0.95
0.85
2.97
3.47
2.08
0.64
1.16
1.03
0.77
Diễn biến chính
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaito Yasui
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ken Iwao
Ra sân: Masaki Ikeda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tarik Elyounossi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Taiyo Hiraoka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiga Hata
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sekine Takahiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroki Sakai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Kante Martinez
Ra sân: Takuya Okamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Đội hình xuất phát
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tarik Elyounossi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 3 | 51 | 6.9 | |
10 | Naoki Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
6 | Takuya Okamoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 46 | 6.7 | |
23 | Daiki Tomii | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 45 | 7 | |
3 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 73 | 7.2 | |
17 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 37 | 7.4 | |
27 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
39 | Akira Silvano Disaro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
26 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
19 | Sho Fukuda | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 42 | 6.4 |
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Shinzo Koroki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 47 | 7.4 | |
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 51 | 6.4 | |
19 | Ken Iwao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 3 | 53 | 7.4 | |
10 | Nakajima Shoya | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
28 | Alexander Scholz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 1 | 67 | 7.4 | |
4 | Takuya Iwanami | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 0 | 68 | 7.8 | |
14 | Sekine Takahiro | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
11 | Jose Kante Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 4 | 30 | 7.1 | |
26 | Takuya Ogiwara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
8 | Yoshio Koizumi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
15 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 2 | 57 | 7.7 | |
21 | Tomoaki Okubo | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
66 | Ayumu Ohata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 7.3 | |
3 | Atsuki Ito | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
25 | Kaito Yasui | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ