![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kyoto Sanga Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
1.06
0.82
1.04
0.84
1.91
3.40
3.50
1.28
0.68
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marco Tulio Oliveira Lemos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kohei Okuno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuya Okamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
Ra sân: Sho Fukuda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akimi Barada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Junnosuke Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kazunari Ichimi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Đội hình xuất phát
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Takuya Okamoto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 25 | 12 | 48% | 6 | 3 | 50 | 7 | |
14 | Akimi Barada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 3 | 0 | 42 | 6.5 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 44 | 75.86% | 2 | 3 | 74 | 6.6 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 1 | 66 | 6.3 | |
11 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 30 | 7.2 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 2 | 1 | 66 | 7 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 3 | 0 | 77 | 6.9 | |
19 | Sho Fukuda | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
30 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 58 | 45 | 77.59% | 1 | 3 | 75 | 7 | |
77 | Hisatsugu Ishii | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
33 | Naoya Takahashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6.8 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 8 | 25.81% | 0 | 0 | 33 | 7.3 | |
50 | Yoshinori Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15.38% | 0 | 3 | 24 | 6.8 | |
6 | Misao Yuto | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 51 | 7.2 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.7 | |
22 | Kazunari Ichimi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 30 | 6.4 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 1 | 8 | 39 | 7.2 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
9 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 42.11% | 2 | 1 | 32 | 7.6 | |
10 | Shimpei Fukuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 5 | 1 | 44 | 6.9 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 1 | 36 | 7 | |
31 | Sora Hiraga | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 19 | 5 | 26.32% | 2 | 3 | 55 | 7.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ