![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
1.06
0.84
0.83
0.85
2.50
3.20
2.45
1.04
0.84
0.93
0.93
Diễn biến chính
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Akimi Barada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arata Yoshida
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Masaki Ikeda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akito Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sachiro Toshima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kohei Tezuka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eiichi Katayama
Ra sân: Naoya Takahashi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Đội hình xuất phát
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Akimi Barada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 17 | 6.8 | |
7 | Hiroyuki Abe | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 25 | 7.1 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 54 | 41 | 75.93% | 3 | 1 | 74 | 7.3 | |
88 | Kosuke Onose | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 22 | 6.6 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 106 | 100 | 94.34% | 0 | 0 | 116 | 7.1 | |
11 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 27 | 6.6 | |
5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 74 | 7.1 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 21 | 6.6 | |
16 | Ryo Nemoto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
19 | Sho Fukuda | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
30 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 97 | 92 | 94.85% | 1 | 2 | 108 | 7.2 | |
28 | Arata Yoshida | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 42 | 7.3 | |
33 | Naoya Takahashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 51 | 79.69% | 1 | 1 | 75 | 6.6 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 3 | 47 | 6.3 | |
24 | Naoki Kawaguchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
15 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.2 | |
33 | Eiji Shirai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 0 | 47 | 6.9 | |
16 | Eiichi Katayama | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 3 | 3 | 44 | 6.9 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 1 | 35 | 6.7 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 45 | 36 | 80% | 2 | 0 | 58 | 8.3 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 47 | 6.9 | |
18 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.3 | |
37 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 5 | 1 | 51 | 6.9 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 51 | 7 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 7.2 | |
6 | Yuta Yamada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 27 | 7 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 30 | 7.3 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
48 | Kazuki Kumasawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ