![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kashima Antlers Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
0.88
0.98
1.00
0.80
3.30
3.30
1.98
0.71
1.09
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hayato Nakama
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kosuke Onose
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Taiga Hata
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hidehiro Sugai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayato Nakama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Kakita
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kohei Okuno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiyo Hiraoka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kei Chinen
Ra sân: Akito Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kosuke Onose
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Ohashi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shuhei Mizoguchi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Đội hình xuất phát
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tarik Elyounossi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.4 | |
8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 27 | 6.2 | |
10 | Naoki Yamada | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 11 | 6.3 | |
6 | Takuya Okamoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 3 | 39 | 6.2 | |
88 | Kosuke Onose | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
23 | Daiki Tomii | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 2 | 31 | 6.8 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 60 | 7.3 | |
17 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 27 | 7.8 | |
27 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 43 | 6.6 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
4 | Koki Tachi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 15 | 6.3 | |
26 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
19 | Sho Fukuda | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 21 | 6.8 |
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shoma Doi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 4 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 50 | 7.1 | |
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
33 | Hayato Nakama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 43 | 74.14% | 0 | 7 | 68 | 6.9 | |
17 | Arthur Caike do Nascimento Cruz | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 16 | 7.4 | |
22 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 50 | 6.7 | |
21 | Diego Pituca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 50 | 40 | 80% | 0 | 0 | 66 | 7 | |
37 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
13 | Kei Chinen | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 33 | 6.5 | |
25 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 3 | 46 | 7.3 | |
5 | Ikuma Sekigawa | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 63 | 49 | 77.78% | 0 | 4 | 78 | 7.1 | |
15 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
27 | Yuta Matsumura | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6.5 | |
16 | Hidehiro Sugai | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 36 | 6.5 | |
29 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 44 | 75.86% | 0 | 0 | 67 | 6.3 | |
28 | Shuhei Mizoguchi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 36 | 27 | 75% | 0 | 2 | 56 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ