![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
0.84
1.04
0.92
0.96
2.44
3.65
2.72
0.93
0.95
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teruhito Nakagawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Masaki Ikeda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoki Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kota Tawaratsumida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takahiro Kou
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hotaka Nakamura
Ra sân: Kosuke Onose
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koki Tachi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kuryu Matsuki
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Đội hình xuất phát
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 2 | 66 | 7.4 | |
10 | Naoki Yamada | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 46 | 7.4 | |
6 | Takuya Okamoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 4 | 57 | 44 | 77.19% | 3 | 1 | 78 | 7.6 | |
88 | Kosuke Onose | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 44 | 32 | 72.73% | 10 | 0 | 77 | 7 | |
11 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 26 | 6.9 | |
1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 5 | 3 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 5 | 0 | 44 | 7.5 | |
5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 60 | 53 | 88.33% | 5 | 0 | 73 | 7.5 | |
4 | Koki Tachi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 1 | 54 | 7 | |
3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 28 | 7 | |
19 | Sho Fukuda | Tiền vệ trái | 4 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 2 | 42 | 7.2 | |
29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
30 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 1 | 83 | 7.7 | |
77 | Hisatsugu Ishii | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.8 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 0 | 52 | 7 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 4 | 65 | 8 | |
40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 47 | 6.7 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 2 | 15 | 6.6 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 29 | 6 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 0 | 54 | 7.1 | |
43 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 7.5 | |
30 | Teppei Oka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 6 | 48 | 6.9 | |
2 | Hotaka Nakamura | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 2 | 71 | 7.9 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 0 | 52 | 7.8 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 49 | 9.4 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 2 | 49 | 6.7 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 34 | 7 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 15 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ