![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
1.01
0.85
0.85
0.95
2.01
3.45
3.15
1.11
0.69
0.95
0.85
Diễn biến chính
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryotaro Ito
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryotaro Ito
Ra sân: Yamato Wakatsuki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Taiga Hata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tarik Elyounossi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaito Taniguchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yota Komi
Kiến tạo: Hiroyuki Abe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kohei Okuno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroki Akiyama
Ra sân: Hirokazu Ishihara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Đội hình xuất phát
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tarik Elyounossi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
7 | Hiroyuki Abe | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 7.7 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 1 | 56 | 6.4 | |
88 | Kosuke Onose | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 47 | 7 | |
3 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 2 | 47 | 7 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 3 | 85 | 6.8 | |
1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 40 | 7.2 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 47 | 7 | |
17 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
25 | Yamato Wakatsuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 46 | 6.7 | |
26 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 47 | 6.1 | |
29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 7.2 | |
37 | Hisatsugu Ishii | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
33 | Naoya Takahashi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 5 | 57 | 6.7 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Kazuhiko Chiba | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 2 | 85 | 6.8 | |
9 | Koji Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
19 | Yuji Hoshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
13 | Ryotaro Ito | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 63 | 8.7 | |
50 | Daichi Tagami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 45 | 5.9 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 0 | 0 | 64 | 6.8 | |
15 | Taiki Watanabe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 1 | 79 | 6.6 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 5 | 27 | 8.7 | |
2 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 0 | 74 | 53 | 71.62% | 0 | 1 | 100 | 6.9 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 76 | 6.4 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 59 | 6.6 | |
17 | Danilo Gomes Magalhaes | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.8 | |
14 | Shunsuke Mito | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
29 | Kazuyoshi Shimabuku | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ