![Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![Tianjin Tigers Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
0.79
0.99
0.86
0.81
2.88
3.40
2.20
1.03
0.75
0.87
0.91
Diễn biến chính
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yu Rui
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yang Zihao
Ra sân: Hao Wang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tian YiNong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Fiolic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Albion Ademi
Ra sân: Behram Abduweli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yang Zihao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Qiuming
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Albion Ademi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Compagno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ba Dun
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenzhen Xinpengcheng
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Zhu Baojie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 34 | 6.8 | |
15 | Yu Rui | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 58 | 6.9 | |
28 | Zhang Yudong | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
3 | Tian YiNong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 41 | 6.8 | |
2 | Zhang Wei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 1 | 34 | 6.5 | |
20 | Rade Dugalic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 50 | 98.04% | 0 | 0 | 54 | 6.6 | |
11 | Edu Garcia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 7 | |
13 | Peng Peng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
7 | Thiago Andrade | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 39 | 7.1 | |
27 | Behram Abduweli | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 34 | 5.9 | |
24 | Hao Wang | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 44 | 6.5 |
Tianjin Tigers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mile Skoric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 1 | 41 | 6.7 | |
2 | Alex Grant | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 31 | 7 | |
36 | Guo Hao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 28 | 6.8 | |
30 | Wang Qiuming | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 18 | 6.6 | |
22 | Fang Jingqi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 7.1 | |
15 | Ming Tian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
10 | Ivan Fiolic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 7.1 | |
29 | Ba Dun | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 24 | 6.9 | |
7 | Albion Ademi | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 7.1 | |
9 | Andrea Compagno | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 5 | 16 | 6.8 | |
16 | Yang Zihao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 29 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ