![Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![Changchun Yatai Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
0.77
0.99
0.76
0.92
2.14
3.45
2.54
0.74
0.98
1.01
0.71
Diễn biến chính
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Jinxian
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhang Yufeng
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lin Chuangyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nan Song
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Yu
Ra sân: Wai-Tsun Dai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Zhi Li
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edu Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abduhamit Abdugheni
Kiến tạo: Eden Karzev
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenzhen Xinpengcheng
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Lin Chuangyi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 1 | 29 | 6.7 | |
2 | Zhang Wei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
20 | Rade Dugalic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
11 | Edu Garcia | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 20 | 6.1 | |
21 | Nan Song | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 32 | 6.7 | |
23 | Wai-Tsun Dai | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 18 | 18 | 100% | 2 | 0 | 34 | 6.9 | |
5 | Song Yue | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 41 | 6.5 | |
16 | Zhi Li | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 1 | 59 | 6.6 | |
36 | Eden Karzev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 37 | 7 | |
35 | Wei Minzhe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
27 | Behram Abduweli | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 12 | 12 | 100% | 0 | 2 | 28 | 6.7 |
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Long Tan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 7.1 | |
9 | Robert Beric | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
44 | Peter Zulj | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 7 | 1 | 60 | 6.4 | |
31 | Stophira Sunzu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 37 | 6.7 | |
4 | Lazar Rasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 5 | 49 | 7.5 | |
8 | Wang Jinxian | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 2 | 14 | 7 | |
10 | Sergio Antonio Soler Serginho | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 39 | 7.7 | |
20 | Zhang Yufeng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
2 | Abduhamit Abdugheni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 44 | 7.3 | |
5 | Shenyuan Li | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
16 | Dilyimit Tudi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
35 | Wang Yu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 27 | 100% | 0 | 0 | 35 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ