Vòng 7
19:00 ngày 15/04/2025
Shenzhen Xinpengcheng
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
Changchun Yatai
Địa điểm: Shenzhen Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.74
O 2.75
0.90
U 2.75
0.80
1
2.15
X
3.40
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.17
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Phút
Changchun Yatai Changchun Yatai
Zhang Yudong 1 - 0
Kiến tạo: Wing Kai Orr Matthew Elliot
match goal
16'
20'
match goal 1 - 1 Long Tan
Kiến tạo: Zhijian Xuan
34'
match yellow.png Stophira Sunzu
46'
match change Zhao Yingjie
Ra sân: Yao Xuchen
Edu Garcia 2 - 1 match goal
57'
60'
match change Dilyimit Tudi
Ra sân: Xu Yue
61'
match change Wang Yu
Ra sân: Zhang Huachen
61'
match change ZhiyuYan
Ra sân: Yiran He
Zhi Li
Ra sân: Jiang Zhipeng
match change
61'
Manprit Sarkaria
Ra sân: Edu Garcia
match change
64'
Manprit Sarkaria 3 - 1
Kiến tạo: Zhi Li
match goal
65'
Hujahmat Shahsat
Ra sân: Eden Karzev
match change
75'
Tiago Leonco
Ra sân: Wing Kai Orr Matthew Elliot
match change
75'
82'
match change Zhou Junchen
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai Changchun Yatai
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
11
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
238
 
Số đường chuyền
 
587
71%
 
Chuyền chính xác
 
87%
11
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
5
6
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
5
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
30
63
 
Pha tấn công
 
143
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Zhi Li
10
Manprit Sarkaria
34
Hujahmat Shahsat
9
Tiago Leonco
13
Peng Peng
14
Zhao Shi
46
Huanming Shen
29
Qiao Wang
2
Zhang Wei
21
Nan Song
8
Zhou Dadi
56
Weiyi Jiang
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng 5-3-2
4-4-2 Changchun Yatai Changchun Yatai
1
Jiabao
4
Zhipeng
5
Ruibao
20
Dugalic
23
Yang
22
Yujie
36
Karzev
12
Xiaobin
28
Yudong
19
Elliot
11
Garcia
23
Yake
17
He
31
Sunzu
4
Rasic
20
Xuan
19
Yue
10
Omoijuan...
6
Huachen
8
Xuchen
29
Tan
9
Beric

Substitutes

37
Zhao Yingjie
24
ZhiyuYan
16
Dilyimit Tudi
22
Wang Yu
7
Zhou Junchen
28
Wang Zhifeng
33
Sun GuoLiang
3
Wang Yaopeng
30
Sun Qinhan
2
Abduhamit Abdugheni
44
Chao Fan
11
Tian Yuda
Đội hình dự bị
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Zhi Li 16
Manprit Sarkaria 10
Hujahmat Shahsat 34
Tiago Leonco 9
Peng Peng 13
Zhao Shi 14
Huanming Shen 46
Qiao Wang 29
Zhang Wei 2
Nan Song 21
Zhou Dadi 8
Weiyi Jiang 56
Shenzhen Xinpengcheng Changchun Yatai
37 Zhao Yingjie
24 ZhiyuYan
16 Dilyimit Tudi
22 Wang Yu
7 Zhou Junchen
28 Wang Zhifeng
33 Sun GuoLiang
3 Wang Yaopeng
30 Sun Qinhan
2 Abduhamit Abdugheni
44 Chao Fan
11 Tian Yuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
42% Kiểm soát bóng 49%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
2.1 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 3.6
2.5 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 3.7
44.1% Kiểm soát bóng 45.9%
13 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shenzhen Xinpengcheng (7trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jiang Zhipeng Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 15 68.18% 5 1 37 7.2
28 Zhang Yudong Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 15 78.95% 0 1 28 7.4
12 Zhang Xiaobin Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.5
20 Rade Dugalic Trung vệ 1 0 0 15 11 73.33% 0 2 22 6.6
23 Yiming Yang Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 1 1 21 6.6
5 Hu Ruibao Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 20 6.5
11 Edu Garcia Tiền vệ công 1 1 0 16 11 68.75% 2 0 23 6.7
36 Eden Karzev Tiền vệ trụ 1 0 0 11 9 81.82% 4 0 26 7
19 Wing Kai Orr Matthew Elliot Forward 1 0 2 10 4 40% 2 0 16 6.9
22 Zhang Yujie Defender 1 0 0 11 10 90.91% 5 3 29 6.6
1 Ji Jiabao Thủ môn 0 0 0 10 5 50% 0 0 18 6.7

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Cánh trái 2 2 0 11 9 81.82% 1 2 16 7.2
37 Zhao Yingjie Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 6.6
23 Wu Yake Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.6
10 Ohi Anthony Omoijuanfo Forward 0 0 0 41 38 92.68% 2 1 57 6.5
9 Robert Beric Forward 1 0 1 31 27 87.1% 3 1 49 6.8
31 Stophira Sunzu Trung vệ 0 0 1 52 49 94.23% 0 0 64 7
4 Lazar Rasic Trung vệ 0 0 0 62 61 98.39% 1 1 75 7.3
6 Zhang Huachen Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 3 0 34 6.6
19 Xu Yue Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 1 2 24 6.6
8 Yao Xuchen Tiền vệ trụ 1 1 0 44 38 86.36% 0 0 46 6.7
17 Yiran He Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 31 79.49% 1 0 56 6.8
20 Zhijian Xuan Trung vệ 0 0 1 35 31 88.57% 2 0 50 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ