![Shenzhen FC Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
0.78
0.92
0.82
0.78
14.00
7.30
1.07
0.90
0.75
0.82
0.78
Diễn biến chính
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Xie PengFei
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dinghao Yan
Ra sân: Frank Acheampong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuan Zhang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dinghao Yan
Ra sân: Yang Bo Yu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liu Yue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Huang Ruifeng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gao Zhunyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolae Stanciu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liu Yiming
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenzhen FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jiang Zhipeng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 44 | 6.5 | |
27 | Yang Bo Yu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
22 | Dong Chunyu | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 35 | 15 | 42.86% | 0 | 0 | 43 | 6.4 | |
6 | Pei Shuai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
7 | Frank Acheampong | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 7 | |
20 | Liu Yue | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
16 | Zheng Dalun | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
26 | Yuan Mincheng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
21 | Yuan Zhang | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 36 | 6.9 | |
19 | Xu Yue | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
30 | Huang Ruifeng | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
18 | Chen Xiangyu | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
34 | Hujahmat Shahsat | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 28 | 6.7 |
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
23 | Ren Hang | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 4 | 40 | 6.7 | |
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 1 | 68 | 7 | |
30 | Xie PengFei | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 66 | 7.8 | |
7 | Ademilson Braga Bispo Jr | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.9 | |
20 | Gao Zhunyi | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 68 | 7 | |
21 | Chao He | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 0 | 75 | 6.6 | |
25 | Deng Hanwen | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 1 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 56 | 6.9 | |
12 | Zhang Xiaobin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
18 | Liu Yiming | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 43 | 6.9 | |
11 | Davidson | Cánh trái | 6 | 0 | 5 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 79 | 7.2 | |
8 | Dinghao Yan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 50 | 7.4 | |
9 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 20 | 9.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ