![Shenzhen FC Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
0.78
0.92
0.80
0.80
16.00
8.30
1.04
0.85
0.80
0.77
0.83
Diễn biến chính
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Kiến tạo: Tian Ziyi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Li Ning
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chen Pu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Song Long
Ra sân: Zhang Yuan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Du Yuezheng
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hujahmat Shahsat
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Binbin Liu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhengyu Huang
Ra sân: Tian Ziyi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tong Lei
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yuanyi Li
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zhang Chi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenzhen FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Wakaso Mubarak | 1 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 2 | 45 | 7.1 | ||
27 | Yang Bo Yu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.9 | |
11 | Zhang Yuan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
22 | Dong Chunyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 3 | 42 | 7.5 | |
20 | Liu Yue | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
16 | Zheng Dalun | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
14 | Li Ning | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | ||
5 | Tian Ziyi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 27 | 7.2 | |
19 | Xu Yue | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
30 | Huang Ruifeng | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
13 | Haofeng Xu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
9 | William Rupert James Donkin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
36 | Guoliang Chen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 26 | 7.1 | |
18 | Chen Xiangyu | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
33 | Du Yuezheng | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 16 | 6.4 | |
34 | Hujahmat Shahsat | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 7.3 |
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Zhang Chi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
5 | Zheng Zheng | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
39 | Song Long | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 44 | 6.8 | |
6 | Wang Tong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
10 | Moises Lima Magalhaes | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 2 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 4 | 56 | 6.9 | |
21 | Binbin Liu | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 4 | 37 | 6.4 | |
32 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 5 | 2 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 4 | 56 | 7.5 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 40 | 6.9 | |
4 | Jadson Cristiano Silva de Morais | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 32 | 6.1 | |
2 | Tong Lei | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 58 | 6.7 | |
35 | Zhengyu Huang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
29 | Chen Pu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 29 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ