![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
1.04
0.84
0.91
0.95
2.87
3.25
2.45
1.04
0.84
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yann MVila
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Phillips
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Townsend
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jed Wallace
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Johnston
Ra sân: Anthony Musaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Windass
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ike Ugbo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Barry Bannan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: D Shon Bernard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 1 | 48 | 7.36 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.29 | |
2 | Liam Palmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 6.72 | |
13 | Callum Paterson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.61 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 54 | 43 | 79.63% | 5 | 3 | 75 | 7.63 | |
18 | Marvin Johnson | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 1 | 57 | 7.5 | |
11 | Josh Windass | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 31 | 7.86 | |
6 | Dominic Iorfa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 5 | 43 | 7.94 | |
23 | Akin Famewo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.17 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 19 | 7.89 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 42 | 6.6 | |
5 | Bambo Diaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.29 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 29 | 7.73 | |
17 | D Shon Bernard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 40 | 7.26 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
26 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 9 | 27.27% | 0 | 0 | 47 | 8.48 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Yann MVila | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 42 | 5.99 | |
10 | Matthew Phillips | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 0 | 29 | 5.58 | |
5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 4 | 1 | 1 | 69 | 60 | 86.96% | 0 | 5 | 79 | 6.57 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 3 | 74 | 5.43 | |
3 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 1 | 41 | 5.36 | |
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 5.83 | |
20 | Adam Reach | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 4 | 1 | 41 | 6.04 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 3 | 0 | 49 | 6.17 | |
19 | John Swift | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 23 | 22 | 95.65% | 6 | 0 | 34 | 6.81 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 3 | 88 | 6.25 | |
24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 40 | 6.59 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.26 | |
11 | Grady Diangana | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 0 | 48 | 6.69 | |
4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 1 | 78 | 6.69 | |
23 | Michael Johnston | Cánh trái | 1 | 1 | 5 | 31 | 29 | 93.55% | 7 | 0 | 56 | 7.3 | |
31 | Tom Fellows | 0 | 0 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 8 | 0 | 28 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ