![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Swansea City Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
0.82
1.06
1.04
0.82
2.40
3.20
3.00
0.85
1.03
1.06
0.82
Diễn biến chính
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Kiến tạo: Bambo Diaby
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Ra sân: Bailey Cadamarteri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Cullen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Paterson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Key
Ra sân: Liam Palmer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bambo Diaby
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harry Darling
Ra sân: Ike Ugbo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Musaba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ronald Pereira Martins
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Đội hình xuất phát
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.29 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.31 | |
2 | Liam Palmer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 30 | 6.61 | |
20 | Michael Ihiekwe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 2 | 36 | 6.37 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 43 | 33 | 76.74% | 3 | 1 | 66 | 7.02 | |
18 | Marvin Johnson | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 10 | 50% | 5 | 0 | 52 | 6.91 | |
6 | Dominic Iorfa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 3 | 12 | 6.06 | |
23 | Akin Famewo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 32 | 5.87 | |
7 | Mallik Wilks | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 4 | 5.9 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 30 | 6.76 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 39 | 6.57 | |
5 | Bambo Diaby | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 27 | 7.21 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 16 | 6.09 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.61 | |
42 | Bailey Cadamarteri | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 7.15 | |
26 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 36 | 6.27 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Joe Allen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.12 | |
4 | Jay Fulton | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 40 | 6.5 | |
12 | Jamie Paterson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 25 | 13 | 52% | 4 | 0 | 34 | 6.26 | |
10 | Jamal Lowe | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 3 | 0 | 28 | 7.26 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 87 | 75 | 86.21% | 0 | 0 | 103 | 6.34 | |
9 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 71 | 58 | 81.69% | 6 | 1 | 108 | 7.18 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 89 | 81 | 91.01% | 1 | 5 | 103 | 7.35 | |
17 | Przemyslaw Placheta | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 22 | 6.18 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
23 | Nathan Wood-Gordon | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 103 | 93 | 90.29% | 0 | 6 | 118 | 7.33 | |
2 | Josh Key | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 3 | 1 | 80 | 6.69 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 3 | 29 | 6.3 | |
22 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 55 | 42 | 76.36% | 0 | 1 | 65 | 6.85 | |
18 | Charlie Patino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6 | |
37 | Aimar Govea | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 8 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ