![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
0.94
0.96
1.01
0.87
1.83
3.30
4.10
1.05
0.80
1.00
0.85
Diễn biến chính
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yan Valery
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ike Ugbo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Palmer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Josh Windass
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shea Charles
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Anthony Musaba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Frokjaer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Đội hình xuất phát
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Michael Smith | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 16 | 6.04 | |
2 | Liam Palmer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 5.84 | |
18 | Marvin Johnson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 5 | 0 | 29 | 6.31 | |
3 | Max Josef Lowe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 32 | 6.22 | |
11 | Josh Windass | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 30 | 6.49 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 2 | 15 | 6.06 | |
27 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 36 | 5.93 | |
5 | D Shon Bernard | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 2 | 43 | 6.35 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 2 | 0 | 28 | 6.26 | |
44 | Shea Charles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 43 | 6.35 | |
1 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 6.59 |
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 33 | 6.75 | |
5 | Jack Whatmough | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
44 | Brad Potts | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.71 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.84 | |
9 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 7.13 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 2 | 36 | 6.65 | |
8 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 31 | 6.68 | |
22 | Stefan Teitur Thordarson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 27 | 6.96 | |
20 | Sam Greenwood | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 26 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ