Vòng 30
22:00 ngày 01/02/2025
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Luton Town
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.80
X
3.75
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Luton Town Luton Town
31'
match goal 0 - 1 Alfie Doughty
Kiến tạo: Carlton Morris
Michael Smith
Ra sân: Callum Paterson
match change
46'
Stuart Armstrong
Ra sân: Jamal Lowe
match change
46'
Michael Smith 1 - 1 match pen
60'
64'
match change Joshua Luke Bowler
Ra sân: Jacob Brown
67'
match yellow.png Thomas Kaminski
72'
match change Millenic Alli
Ra sân: Alfie Doughty
72'
match change Daiki Hashioka
Ra sân: Reuell Walters
D Shon Bernard match yellow.png
75'
Marvin Johnson
Ra sân: D Shon Bernard
match change
81'
87'
match change Kal Naismith
Ra sân: Thelo Aasgaard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Luton Town Luton Town
9
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
11
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
511
 
Số đường chuyền
 
243
85%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
50
 
Đánh đầu
 
70
32
 
Đánh đầu thành công
 
28
0
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
5
8
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
5
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
24
81
 
Pha tấn công
 
85
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Michael Smith
18
Marvin Johnson
40
Stuart Armstrong
12
Ike Ugbo
14
Pol Valentin
8
Svante Ingelsson
4
Nathaniel Chalobah
47
Pierce Charles
33
Gabriel Otegbayo
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 4-4-1-1
4-1-4-1 Luton Town Luton Town
1
Beadle
3
Lowe
5
Bernard
20
Ihiekwe
27
Valery
41
Gassama
10
Bannan
44
Charles
13
Paterson
11
Windass
9
Lowe
24
Kaminski
2
Walters
6
McGuinne...
5
Andersen
38
Johnson
22
Dabo
19
Brown
8
Aasgaard
18
Clark
45
Doughty
9
Morris

Substitutes

21
Millenic Alli
27
Daiki Hashioka
47
Joshua Luke Bowler
12
Kal Naismith
23
Tim Krul
13
Marvelous Nakamba
20
Liam Walsh
11
Elijah Anuoluwapo Adebayo
37
Zack Nelson
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Michael Smith 24
Marvin Johnson 18
Stuart Armstrong 40
Ike Ugbo 12
Pol Valentin 14
Svante Ingelsson 8
Nathaniel Chalobah 4
Pierce Charles 47
Gabriel Otegbayo 33
Sheffield Wednesday Luton Town
21 Millenic Alli
27 Daiki Hashioka
47 Joshua Luke Bowler
12 Kal Naismith
23 Tim Krul
13 Marvelous Nakamba
20 Liam Walsh
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo
37 Zack Nelson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2
49.33% Kiểm soát bóng 46.33%
13 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 1.4
6.2 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 3
48.4% Kiểm soát bóng 48.4%
12.5 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (35trận)
Chủ Khách
Luton Town (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
8
HT-H/FT-T
1
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
3
2
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
0
HT-B/FT-B
2
3
1
1

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 1 0 1 68 55 80.88% 3 0 80 6.59
24 Michael Smith Tiền đạo thứ 2 2 2 1 14 10 71.43% 1 5 26 7.63
40 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 26 6.43
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 6 68 6.69
13 Callum Paterson Cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 1 2 23 6.38
18 Marvin Johnson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 2 1 10 6.24
9 Jamal Lowe Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 11 5.73
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 61 50 81.97% 2 2 82 6.52
11 Josh Windass Tiền vệ công 6 1 1 29 26 89.66% 7 1 49 6.85
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 32 80% 3 2 71 6.99
5 D Shon Bernard Defender 2 0 1 78 75 96.15% 0 3 92 6.75
41 Djeidi Gassama Cánh trái 5 1 1 37 30 81.08% 2 1 59 8.07
44 Shea Charles Tiền vệ trụ 1 0 2 62 55 88.71% 13 5 85 7.61
1 James Beadle Thủ môn 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 34 5.92

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 44 19 43.18% 0 0 52 6.63
12 Kal Naismith Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.2
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 0 0 1 17 8 47.06% 0 9 21 6.97
19 Jacob Brown Tiền đạo cắm 2 0 0 9 7 77.78% 1 1 19 6.04
5 Mads Juel Andersen Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 2 46 6.66
27 Daiki Hashioka Hậu vệ cánh phải 0 0 1 2 1 50% 0 1 7 6.12
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 1 0 0 22 14 63.64% 4 4 39 6.37
47 Joshua Luke Bowler Cánh phải 1 0 0 1 0 0% 0 0 10 6.16
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 1 1 2 13 8 61.54% 7 0 31 7.49
8 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 2 1 26 6.2
6 Mark McGuinness Trung vệ 1 0 0 31 22 70.97% 0 4 47 7.29
21 Millenic Alli Tiền đạo thứ 2 1 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.09
38 Joseph Johnson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 19 73.08% 2 1 45 6.45
2 Reuell Walters Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 25 6.42
22 Lamine Dabo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 14 70% 0 2 29 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ