![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
0.87
0.98
1.05
0.81
3.80
3.65
1.84
0.87
0.99
0.85
1.01
Diễn biến chính
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mateo Joseph
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mateo Joseph
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Josh Windass
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pol Valentin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Svante Ingelsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamal Lowe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Joseph
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Max Josef Lowe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel James
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brenden Aaronson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Đội hình xuất phát
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 7 | 1 | 64 | 7.1 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
2 | Liam Palmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
9 | Jamal Lowe | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
3 | Max Josef Lowe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 42 | 6.6 | |
11 | Josh Windass | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 6 | 0 | 28 | 6.6 | |
6 | Dominic Iorfa | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 5 | 40 | 7.3 | |
8 | Svante Ingelsson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 38 | 6.8 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 25 | 6.5 | |
27 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 3 | 2 | 54 | 6.7 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 0 | 43 | 6.9 | |
5 | D Shon Bernard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 4 | 55 | 6.7 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
1 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 0 | 39 | 6.8 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Daniel James | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 4 | 0 | 43 | 7 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 104 | 99 | 95.19% | 0 | 5 | 111 | 7.4 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 1 | 97 | 7.4 | |
10 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 59 | 45 | 76.27% | 1 | 3 | 91 | 7 | |
2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 1 | 79 | 8 | |
5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 116 | 109 | 93.97% | 0 | 5 | 133 | 7.9 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 46 | 7.2 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 1 | 46 | 6.9 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 91 | 82 | 90.11% | 1 | 0 | 106 | 6.9 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 70 | 6.9 | |
19 | Mateo Joseph | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 41 | 8.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ