![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Hull City Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
0.84
1.04
0.88
0.98
2.90
3.10
2.38
1.13
0.78
1.09
0.79
Diễn biến chính
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bailey-Tye Cadamarteri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sean McLoughlin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Anthony Connolly
Kiến tạo: Ashley Fletcher
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marvin Johnson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Delap
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ozan Tufan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Josh Windass
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pol Valentin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Anthony Musaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Barry Bannan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
Đội hình xuất phát
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 4 | 0 | 44 | 6.46 | |
2 | Liam Palmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.19 | |
20 | Michael Ihiekwe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 25 | 6.75 | |
18 | Marvin Johnson | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 1 | 31 | 6.89 | |
1 | Cameron Dawson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 21 | 6.36 | |
11 | Josh Windass | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 36 | 6.67 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 3 | 0 | 37 | 6.69 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 17 | 6.51 | |
17 | D Shon Bernard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 28 | 6.51 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 1 | 23 | 6.51 | |
42 | Bailey-Tye Cadamarteri | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 11 | 6.12 |
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matt Ingram | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 26 | 6.89 | |
7 | Ozan Tufan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.37 | |
8 | Greg Docherty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 20 | 6.46 | |
22 | Jason Eyenga Lokilo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.1 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.52 | |
6 | Sean McLoughlin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 42 | 6.72 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 38 | 6.35 | |
44 | Aaron Anthony Connolly | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
4 | Jacob Greaves | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.86 | |
15 | Tyler Morton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 28 | 5.46 | |
20 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ