![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
1.01
0.83
0.80
1.00
2.45
3.50
2.70
0.85
1.00
0.83
1.03
Diễn biến chính
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ben Sheaf
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Sheaf
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ike Ugbo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Torp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kasey Palmer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matt Godden
Ra sân: Anthony Musaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bailey-Tye Cadamarteri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pol Valentin
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Barry Bannan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Đội hình xuất phát
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 41 | 36 | 87.8% | 6 | 0 | 53 | 6.61 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | Marvin Johnson | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 49 | 37 | 75.51% | 2 | 1 | 61 | 6.56 | |
23 | Akin Famewo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 39 | 5.9 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 28 | 6.7 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 41 | 6.19 | |
44 | Mohamed Lamine Diaby | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 46 | 6.63 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 37 | 5.94 | |
17 | D Shon Bernard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 33 | 6.71 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 37 | 7.15 | |
47 | Pierce Charles | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 6.1 | ||
42 | Bailey-Tye Cadamarteri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 13 | 5.92 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Matt Godden | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 24 | 6.03 | |
13 | Ben Wilson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 22 | 6.55 | |
45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 37 | 6.8 | |
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 37 | 6.85 | |
29 | Victor Torp | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 4 | 34 | 27 | 79.41% | 6 | 1 | 54 | 8.64 | |
22 | Joel Latibeaudiere | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 31 | 6.89 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 47 | 6.34 | |
15 | Liam Kitching | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.72 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 19 | 6.67 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 55 | 7.58 | |
2 | Luis Binks | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 44 | 7 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
8 | Jamie Allen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ