![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
0.82
1.06
0.90
0.96
2.42
3.30
2.75
0.84
1.04
1.16
0.72
Diễn biến chính
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Kiến tạo: Liam Palmer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Taylor Gardner-Hickman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marvin Johnson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mark Sykes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cameron Pring
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anis Mehmeti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Tanner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taylor Gardner-Hickman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Anthony Musaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ike Ugbo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pol Valentin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ian Carlo Poveda
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Đội hình xuất phát
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 68 | 55 | 80.88% | 4 | 0 | 80 | 6.5 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.1 | |
2 | Liam Palmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 1 | 1 | 57 | 7 | |
20 | Michael Ihiekwe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 3 | 52 | 6.59 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 2 | 65 | 54 | 83.08% | 5 | 3 | 82 | 7.29 | |
18 | Marvin Johnson | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 55 | 33 | 60% | 4 | 3 | 85 | 7.07 | |
6 | Dominic Iorfa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 29 | 8.59 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 1 | 32 | 6.13 | |
5 | Bambo Diaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
36 | Ian Carlo Poveda | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 46 | 6.73 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 1 | 47 | 6.84 | |
17 | D Shon Bernard | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 5 | 60 | 5.65 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
26 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 41 | 6.3 |
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Andy King | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.18 | |
21 | Nahki Wells | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.94 | |
9 | Harry Cornick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 12 | 5.99 | |
17 | Mark Sykes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 26 | 5.91 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 47 | 6.2 | |
8 | Joe Williams | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 60 | 49 | 81.67% | 1 | 1 | 67 | 6.23 | |
16 | Robert Dickie | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 82 | 67 | 81.71% | 0 | 3 | 90 | 6.3 | |
26 | Zak Vyner | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 65 | 51 | 78.46% | 0 | 1 | 73 | 5.87 | |
2 | Ross McCrorie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 5 | 2 | 44 | 6.78 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 1 | 35 | 5.99 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 3 | 0 | 45 | 7.3 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 2 | 51 | 6.57 | |
24 | Haydon Roberts | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 40 | 5.9 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 19 | 5.91 | |
15 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 22 | 6.25 | |
22 | Taylor Gardner-Hickman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 0 | 46 | 7.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ