![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
0.97
0.93
1.00
0.73
2.20
3.25
3.30
0.64
1.35
1.00
0.88
Diễn biến chính
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Ohashi
Ra sân: Yan Valery
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joe Rankin-Costello
Ra sân: Jamal Lowe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Windass
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Musaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominic Iorfa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Todd Cantwell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Hedges
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
Đội hình xuất phát
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 0 | 59 | 7.13 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | Marvin Johnson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 6 | 1 | 60 | 6.9 | |
9 | Jamal Lowe | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 28 | 6.34 | |
3 | Max Josef Lowe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 4 | 67 | 7.06 | |
11 | Josh Windass | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 35 | 6.82 | |
6 | Dominic Iorfa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 7 | 52 | 6.82 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.86 | |
27 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 4 | 2 | 45 | 6.69 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 37 | 6.28 | |
5 | D Shon Bernard | Defender | 1 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 5 | 50 | 6.54 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
44 | Shea Charles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 2 | 1 | 60 | 6.75 | |
1 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 26 | 6.41 |
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Danny Batth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 51 | 6.74 | |
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 56 | 7.08 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 1 | 37 | 6.93 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 54 | 6.99 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 0 | 49 | 6.71 | |
8 | Todd Cantwell | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 0 | 52 | 6.94 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.96 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 30 | 6.86 | |
23 | Yuki Ohashi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 17 | 6.12 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 1 | 3 | 50 | 7.83 | |
10 | Tyrhys Dolan | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 38 | 7.26 | |
24 | Owen Beck | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 0 | 64 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ