![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
0.83
1.07
0.89
0.99
4.80
4.00
1.61
1.03
0.85
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lewis Dunk
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: William Osula
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Webster
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tariq Lamptey
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yasser Larouci
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Buonanotte
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaoru Mitoma
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pascal Gross
Ra sân: James Mcatee
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Hamer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Osborne
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Welbeck
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 3 | 9.68% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 3 | 36 | 6.18 | |
16 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.24 | |
23 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 27 | 5.83 | |
30 | Mason Holgate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.25 | |
22 | Thomas Davies | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 2 | 0 | 31 | 6.13 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 27 | 5.95 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 26 | 5.64 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 2 | 37 | 6.37 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 38 | 6.12 | |
27 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 27 | 5.92 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 34 | 5.95 | |
32 | William Osula | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.93 | |
35 | Andrew Brooks | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.84 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 40 | 7.95 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 8 | 110 | 107 | 97.27% | 19 | 0 | 139 | 9.13 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 150 | 141 | 94% | 1 | 3 | 155 | 8.04 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 2 | 56 | 7 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.17 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 1 | 60 | 6.81 | |
15 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 1 | 28 | 6.51 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 45 | 33 | 73.33% | 7 | 2 | 64 | 7.14 | |
11 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 114 | 110 | 96.49% | 0 | 0 | 123 | 7.14 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 136 | 130 | 95.59% | 0 | 6 | 149 | 8.12 | |
31 | Anssumane Fati | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 38 | 6.46 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 23 | 7.12 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 6 | 3 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 8 | 0 | 49 | 8.9 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.56 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 7.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ