![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
0.96
0.94
1.00
0.88
4.55
4.15
1.73
1.01
0.87
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Gustavo Hamer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: William Osula
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shandon Baptiste
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keane Lewis-Potter
Ra sân: Andrew Brooks
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Mcatee
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.59 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 34 | 6.65 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 30 | 6.29 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 6.43 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 3 | 33 | 7.04 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 31 | 6.43 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 33 | 6.49 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 25 | 6.91 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 19 | 6.2 | |
32 | William Osula | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 3 | 7 | 6.27 | |
35 | Andrew Brooks | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 23 | 6.25 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ben Mee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 35 | 6.35 | |
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 43 | 6.27 | |
7 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.42 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 6.37 | |
14 | Saman Ghoddos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 0 | 39 | 6.26 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.05 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 36 | 6.69 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 45 | 6.75 | |
15 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 29 | 6.66 | |
26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 29 | 6.68 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 4 | 1 | 18 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ