![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
0.99
0.91
0.84
1.04
12.00
6.50
1.20
1.11
0.80
1.05
0.83
Diễn biến chính
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jakub Kiwior
Ra sân: Oliver Norwood
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bukayo Saka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bukayo Saka
Ra sân: James Mcatee
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Davies
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver McBurnie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kai Havertz
Ra sân: Anel Ahmedhodzic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin William White
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Declan Rice
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 29 | 6.33 | |
16 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
2 | George Baldock | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
23 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 13 | 5.87 | |
9 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 11 | 5.79 | |
13 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 15 | 5.15 | |
22 | Thomas Davies | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 5.4 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 18 | 5.55 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.53 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 26 | 4.42 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 1 | 23 | 5.11 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 5.83 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 5.6 | |
32 | William Osula | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
35 | Andrew Brooks | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 14 | 6.57 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 50 | 46 | 92% | 1 | 0 | 63 | 8.17 | |
20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 48 | 96% | 0 | 0 | 55 | 7.24 | |
4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 0 | 49 | 6.88 | |
29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 24 | 8.18 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 44 | 8.16 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 76 | 97.44% | 0 | 2 | 79 | 7 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 85 | 96.59% | 0 | 1 | 90 | 7.05 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 46 | 8.43 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 32 | 8.01 | |
15 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 2 | 2 | 53 | 7.77 | |
21 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ