![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
0.96
0.90
0.81
0.99
2.90
3.45
2.12
1.15
0.65
0.79
1.01
Diễn biến chính
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Antoine Semenyo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lloyd Kelly
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jayden Bogle
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adam Smith
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Semenyo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Justin Kluivert
Ra sân: Luke Thomas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gustavo Hamer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Mcatee
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Tavernier
Kiến tạo: George Baldock
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 0 | 23 | 5.06 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 21 | 5.81 | |
16 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 42 | 5.89 | |
2 | George Baldock | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 31 | 6.35 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 28 | 6.07 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 28 | 6.15 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 20 | 6 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 3 | 32 | 6.14 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.04 | |
14 | Luke Thomas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 34 | 6.26 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 30 | 5.84 |
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 41 | 6.53 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 35 | 6.61 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 3 | 34 | 6.79 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.23 | |
25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 3 | 48 | 7.22 | |
19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 21 | 8.01 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 57 | 6.92 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 4 | 3 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 41 | 7.74 | |
1 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.45 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 3 | 23 | 7.38 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 45 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ