![Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Changchun Yatai Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
0.85
0.85
0.92
0.68
2.05
3.08
2.95
0.55
1.10
0.63
0.97
Diễn biến chính
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
Kiến tạo: Xu Haoyang
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Cao Yunding
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Long Tan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hong Li
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Jinxian
Ra sân: Xu Haoyang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Macario Hing-Glover
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joao Carlos Vilaca Teixeira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhang Yufeng
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Shenhua
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Joao Carlos Vilaca Teixeira | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 47 | 7.1 | |
11 | Cephas Malele | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 4 | 32 | 7.3 | |
15 | Wu Xi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 41 | 6.7 | |
28 | Cao Yunding | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
6 | Ibrahim Amadou | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 56 | 7.1 | |
21 | Lin Cui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 2 | 26 | 6.6 | |
2 | Macario Hing-Glover | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 47 | 6.9 | |
5 | Zhu Chenjie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 25 | 7.2 | |
4 | Jiang Shenglong | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 21 | 60% | 0 | 3 | 46 | 7.1 | |
7 | Xu Haoyang | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 37 | 7.7 | |
1 | Ma Zhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
33 | Wang Haijian | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.5 |
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Long Tan | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
44 | Peter Zulj | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 1 | 71 | 6.6 | |
4 | Jores Okore | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 97 | 88 | 90.72% | 0 | 2 | 103 | 6.9 | |
19 | Liao Chengjian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 1 | 46 | 6.3 | |
7 | Liu Yun | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
8 | Wang Jinxian | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 42 | 6.1 | |
10 | Sergio Antonio Soler Serginho | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 4 | 65 | 7.8 | |
9 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
20 | Zhang Yufeng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 55 | 6.7 | |
2 | Abduhamit Abdugheni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
17 | Hong Li | Defender | 0 | 0 | 1 | 59 | 44 | 74.58% | 0 | 2 | 85 | 6.7 | |
21 | Cui Qi | Defender | 0 | 0 | 0 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 4 | 89 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ