![Shanghai Port Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shenzhen FC Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
0.70
1.00
0.65
0.95
1.01
9.40
18.00
0.75
0.90
0.86
0.74
Diễn biến chính
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Li Ning
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Xu Xin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hujahmat Shahsat
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhang Yuan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mi Haolun
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuan Zhang
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Markus Pink
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lv Wenjun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Shenchao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jiang Zhipeng
Kiến tạo: Paulo Henrique Soares dos Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Markus Pink | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 7.6 | |
5 | Linpeng Zhang | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 3 | 46 | 6.3 | |
25 | Mirahmetjan Muzepper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
7 | Wu Lei | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
11 | Lv Wenjun | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 1 | 58 | 6.8 | |
6 | Cai Huikang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 3 | 72 | 7 | |
4 | Wang Shenchao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 0 | 68 | 6.8 | |
1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
8 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 92 | 81 | 88.04% | 0 | 1 | 113 | 7.7 | |
3 | Jiang Guangtai | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 29 | 6.8 | |
2 | Li Ang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.3 | |
24 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 1 | 70 | 6.6 | |
9 | Paulo Henrique Soares dos Santos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
16 | Xu Xin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 64 | 7 | |
32 | Li Shuai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.4 | |
13 | Zhen Wei | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Shenzhen FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jiang Zhipeng | Hậu vệ cánh trái | 4 | 2 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 38 | 8.6 | |
27 | Yang Bo Yu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
11 | Zhang Yuan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 21 | 6.3 | |
10 | Romain Alessandrini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
22 | Dong Chunyu | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
6 | Pei Shuai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 36 | 6.9 | |
7 | Frank Acheampong | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 39 | 7.3 | |
16 | Zheng Dalun | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
25 | Mi Haolun | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
21 | Yuan Zhang | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 46 | 6.3 | |
14 | Li Ning | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | ||
30 | Huang Ruifeng | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 3 | 58 | 6.9 | |
13 | Haofeng Xu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 42 | 6 | |
9 | William Rupert James Donkin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
33 | Du Yuezheng | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
34 | Hujahmat Shahsat | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 29 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ