![Shanghai Port Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
0.89
0.85
0.75
0.95
2.10
3.50
3.00
1.05
0.67
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Li Ang
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gao Tianyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cephas Malele
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matheus Isaias dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Henrique da Silva Sousa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xu Haoyang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Amadou
Ra sân: Leonardo Cittadini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhen ao Wang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Li Ang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andreas Dlopst
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Wu Lei | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 21 | 6.9 | |
6 | Cai Huikang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
8 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 13 | 0 | 49 | 7.1 | |
3 | Jiang Guangtai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 5 | 55 | 7.5 | |
14 | Li Shenglong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
2 | Li Ang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 2 | 47 | 7.4 | |
18 | Leonardo Cittadini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
9 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 14 | 7.2 | |
10 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 4 | 0 | 35 | 6.7 | |
32 | Li Shuai | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 3 | 0 | 61 | 6.9 | |
19 | Zhen ao Wang | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 2 | 1 | 52 | 7 | |
22 | Matheus Isaias dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 27 | 6.2 |
Shanghai Shenhua
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Joao Carlos Teixeira | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 36 | 26 | 72.22% | 6 | 1 | 66 | 6.7 | |
11 | Cephas Malele | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 3 | 17 | 6.6 | |
15 | Wu Xi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 48 | 6.7 | |
14 | Xie PengFei | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 2 | 1 | 8 | 6.5 | |
6 | Ibrahim Amadou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 40 | 6.8 | |
16 | Yang Zexiang | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 3 | 44 | 6.6 | |
9 | Andreas Dlopst | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 2 | 26 | 6.4 | |
17 | Gao Tianyi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 30 | 6.8 | |
8 | Wai-Tsun Dai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
5 | Zhu Chenjie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 45 | 6.4 | |
4 | Jiang Shenglong | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 46 | 7.4 | |
7 | Xu Haoyang | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 37 | 6.2 | |
30 | Bao Yaxiong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 37 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ