![Shanghai Port Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
0.84
0.90
0.75
0.93
1.79
3.70
3.80
0.92
0.82
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Kiến tạo: Leonardo Cittadini
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Antonio Souza Dos Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Liao Lisheng
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Xinghan Wu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Linpeng Zhang
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Li Shuai
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jadson Cristiano Silva de Morais
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xinghan Wu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mewlan Mijit
Ra sân: Leonardo Cittadini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhengyu Huang
Ra sân: Zhen ao Wang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Henrique da Silva Sousa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Li Shuai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Linpeng Zhang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 5 | 47 | 6.5 | |
7 | Wu Lei | Cánh phải | 8 | 5 | 3 | 25 | 19 | 76% | 3 | 2 | 42 | 8.8 | |
11 | Lv Wenjun | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
4 | Wang Shenchao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
8 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | Tiền vệ công | 1 | 0 | 6 | 46 | 35 | 76.09% | 10 | 0 | 73 | 7.9 | |
3 | Jiang Guangtai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 4 | 58 | 6.7 | |
27 | Feng Jin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
2 | Li Ang | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 4 | 31 | 6.9 | |
18 | Leonardo Cittadini | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 47 | 7.9 | |
9 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 4 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 3 | 51 | 7.9 | |
10 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 5 | 1 | 3 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 0 | 64 | 7 | |
16 | Xu Xin | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.8 | |
32 | Li Shuai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 44 | 7 | |
19 | Zhen ao Wang | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 63 | 6.9 | |
22 | Matheus Isaias dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 3 | 63 | 6.7 |
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Valeri Qazaishvili | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
17 | Xinghan Wu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 23 | 6.7 | |
20 | Liao Lisheng | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 30 | 17 | 56.67% | 3 | 2 | 58 | 7.9 | |
33 | Gao Zhunyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 24 | 54.55% | 1 | 1 | 75 | 5.7 | |
32 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 1 | 21 | 7.1 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
7 | Matheus Antonio Souza Dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
4 | Jadson Cristiano Silva de Morais | Trung vệ | 3 | 2 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 3 | 26 | 7.4 | |
2 | Tong Lei | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
26 | Shibo Liu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 8 | 26.67% | 0 | 0 | 45 | 7.5 | |
35 | Zhengyu Huang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 4 | 1 | 60 | 6.4 | |
8 | Pedro Delgado | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 45 | 7.1 | |
31 | Jianfei Zhao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 31 | 6.6 | |
29 | Chen Pu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
28 | Mewlan Mijit | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 29 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ