![Shanghai Port Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Qingdao Manatee Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
0.85
0.85
0.77
0.93
1.08
9.50
15.00
0.96
0.76
0.84
0.88
Diễn biến chính
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Wang Shenchao
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Matias Ezequiel Vargas Martin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Wu Lei
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elvis Saric
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhang Wei
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sha Yibo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Hipolito Silva Lopes
Kiến tạo: Matias Ezequiel Vargas Martin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Leonardo Cittadini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Matias Ezequiel Vargas Martin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Song Long
Ra sân: Gustavo Henrique da Silva Sousa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jiang Guangtai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Wu Lei | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 1 | 37 | 8.4 | |
4 | Wang Shenchao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 35 | 7 | |
23 | Fu Huan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 2 | 2 | 39 | 7.2 | |
1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
8 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | Tiền vệ công | 4 | 0 | 11 | 76 | 67 | 88.16% | 10 | 0 | 102 | 9.1 | |
3 | Jiang Guangtai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 5 | 49 | 7.1 | |
18 | Leonardo Cittadini | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 0 | 81 | 7.9 | |
9 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | Tiền đạo cắm | 8 | 5 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 5 | 35 | 10 | |
10 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 10 | 2 | 7 | 36 | 30 | 83.33% | 8 | 0 | 66 | 10 | |
32 | Li Shuai | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 24 | 6.8 | |
13 | Zhen Wei | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 5 | 49 | 7.3 | |
22 | Matheus Isaias dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 55 | 7.2 |
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 12 | 35.29% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
23 | Song Long | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 4 | 0 | 38 | 6.2 | |
5 | Sha Yibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 32 | 6.2 | |
7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 35 | 6.8 | |
20 | Diego Hipolito Silva Lopes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 37 | 7.1 | |
30 | Zhong Jin Bao | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 15 | 6.4 | |
18 | Wang Zihao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
32 | Long Wei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
17 | Jinghang Hu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
16 | Hailong Li | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 46 | 6.1 | |
3 | Junshuai Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 36 | 5.9 | |
38 | Zhang Wei | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 18 | 6.3 | |
12 | Chunxin Chen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
26 | Nikola Radmanovac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 43 | 6.3 | |
25 | Wang Chien Ming | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 2 | 29 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ