![Shanghai Port Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Changchun Yatai Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
0.98
0.72
0.75
0.85
1.23
5.10
7.00
0.90
0.75
0.94
0.66
Diễn biến chính
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jores Okore
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Issa Kallon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Li Shenglong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cai Huikang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cao Yongjing
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cheng Changcheng
Ra sân: Lv Wenjun
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Wang Shenchao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Peter Zulj
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: ZhiyuYan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Wu Lei | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
11 | Lv Wenjun | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 48 | 7.1 | |
6 | Cai Huikang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 31 | 6.8 | |
4 | Wang Shenchao | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 49 | 7.1 | |
1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
8 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | Tiền vệ công | 4 | 0 | 4 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 63 | 8.2 | |
18 | Lucas Eduardo Santos Joao | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
14 | Li Shenglong | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 21 | 6.2 | |
20 | Yang Shiyuan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 40 | 7.2 | |
2 | Li Ang | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 2 | 60 | 7 | |
34 | Issa Kallon | Cánh trái | 1 | 0 | 5 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 37 | 7.3 | |
24 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 5 | 2 | 4 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 62 | 8.5 | |
16 | Xu Xin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
13 | Zhen Wei | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 47 | 7.5 |
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nenad Lukic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
13 | Cheng Changcheng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
44 | Peter Zulj | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 50 | 6.8 | |
4 | Jores Okore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
26 | Yi Teng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 40 | 7 | |
3 | Bi Jinhao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
19 | Liao Chengjian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 43 | 6.3 | |
24 | ZhiyuYan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
37 | Cao Yongjing | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
8 | Wang Jinxian | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 30 | 6.5 | |
10 | Sergio Antonio Soler Serginho | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 35 | 6.1 | |
20 | Zhang Yufeng | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
21 | Cui Qi | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 34 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ