![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
0.94
0.78
0.94
0.78
1.30
4.60
7.50
0.77
0.95
0.89
0.83
Diễn biến chính
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Wei Lai
Kiến tạo: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Abdurasul Abudulam
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ji Shengpan
Ra sân: Tong Lei
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zilei Jiang
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ye Daochi
Ra sân: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wei Lai
Ra sân: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Nzuzi Mata
Ra sân: Valeri Qazaishvili
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zheng Zheng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 1 | 61 | 6.6 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
10 | Valeri Qazaishvili | Cánh trái | 5 | 1 | 3 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 66 | 7.5 | |
20 | Liao Lisheng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 1 | 1 | 57 | 6.6 | |
33 | Gao Zhunyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 28 | 6.6 | |
32 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 42 | 7.8 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 3 | 1 | 58 | 7.3 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Tiền đạo cắm | 6 | 5 | 3 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 1 | 61 | 9.7 | |
2 | Tong Lei | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 1 | 2 | 46 | 6.3 | |
35 | Zhengyu Huang | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 3 | 72 | 7.3 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 58 | 46 | 79.31% | 7 | 6 | 91 | 7.6 | |
8 | Pedro Delgado | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 7.1 | |
23 | Xie Wenneng | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 20 | 7 | |
30 | Abdurasul Abudulam | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 29 | 6.4 |
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Yang MingYang | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 31 | 6.5 | |
25 | Cao Kang | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 2 | 55 | 6.3 | |
16 | David Puclin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 65 | 48 | 73.85% | 3 | 0 | 89 | 7.1 | |
20 | Izuchukwu Jude Anthony | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 3 | 72 | 6.8 | |
15 | Wei Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 3 | 64 | 6.2 | |
18 | Zilei Jiang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 19 | 6.2 | |
9 | Jose de Jesus Godinez Navarro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 26 | 6.9 | |
2 | Wei Lai | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 42 | 6.8 | |
29 | Zheng Haoqian | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 14 | 6.6 | |
11 | Nu ai li·Zi ming | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 2 | 1 | 53 | 6.4 | |
23 | Qinghao Xue | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 5.7 | |
31 | Liao Lei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
17 | Ji Shengpan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
26 | Ye Daochi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
7 | Kevin Nzuzi Mata | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 2 | 49 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ