![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Meizhou Hakka Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
0.88
0.82
0.77
0.83
1.20
5.15
8.30
0.88
0.77
0.76
0.84
Diễn biến chính
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Moises Lima Magalhaes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Chen Pu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ye Chugui
Ra sân: Sun Guowen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yang Chaosheng
Kiến tạo: Liao Lisheng
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nebojsa Kosovic
Ra sân: Yuanyi Li
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Binbin Liu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marouane Fellaini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cui Wei
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyrone Conraad
Ra sân: Chen Pu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tze Nam Yue
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Matheus Antonio Souza Dos Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zheng Zheng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 34 | 7 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
6 | Wang Tong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
25 | Marouane Fellaini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 25 | 7.2 | |
19 | Sun Guowen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
10 | Moises Lima Magalhaes | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 3 | 48 | 8.5 | |
21 | Binbin Liu | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 31 | 7.7 | |
20 | Liao Lisheng | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 49 | 7.7 | |
32 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
8 | Matheus Antonio Souza Dos Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
4 | Jadson Cristiano Silva de Morais | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 3 | 59 | 6.4 | |
29 | Chen Pu | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
30 | Abdurasul Abudulam | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 8 | 6.5 |
Meizhou Hakka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Cheng Yuelei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 19 | 5.6 | |
27 | Nebojsa Kosovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 58 | 6.9 | |
16 | Yang Chaosheng | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
6 | Liao JunJian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 0 | 2 | 59 | 6.1 | |
7 | Ye Chugui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
23 | Cui Wei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 49 | 6.4 | |
20 | Rade Dugalic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 4 | 60 | 6.6 | |
15 | Zhechao Chen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 39 | 5.9 | |
44 | Andrej Kotnik | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
25 | Rodrigo Henrique | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 47 | 6.2 | |
12 | Yin Congyao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
8 | Tyrone Conraad | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
29 | Tze Nam Yue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 47 | 6 | |
19 | Yang Yilin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
38 | Yongjia Li | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ