![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Dalian Pro Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
0.90
0.80
0.75
0.85
1.22
5.00
7.60
0.91
0.74
0.95
0.65
Diễn biến chính
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Yuanyi Li
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Huang Jiahui
Ra sân: Yuanyi Li
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Binbin Liu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Streli Mamba
Ra sân: Chen Pu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yang Liu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Tong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yan Xiangchuang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lu Peng
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zheng Zheng | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
6 | Wang Tong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 1 | 79 | 7.2 | |
25 | Marouane Fellaini | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 40 | 7.3 | |
21 | Binbin Liu | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
20 | Liao Lisheng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 52 | 6.9 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 36 | 7 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 56 | 7.3 | |
24 | Jinghang Hu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
35 | Zhengyu Huang | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 48 | 7.3 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 3 | 47 | 7.1 | |
29 | Chen Pu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 37 | 6.9 |
Dalian Pro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Lu Peng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 49 | 6.6 | |
39 | Yan Xiangchuang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
2 | Lin longchang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 44 | 6.2 | |
30 | wu yan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
10 | Borislav Tsonev | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 54 | 6.6 | |
7 | Lin Liangming | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 8 | 40 | 6.3 | |
4 | Lilley Nunez Vasudeva Das | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 3 | 52 | 6.7 | |
23 | Shang Yin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
19 | Zhen ao Wang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 60 | 6.1 | |
11 | Streli Mamba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
18 | He Yupeng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 41 | 5.9 | |
14 | Huang Jiahui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
40 | Nemanja Bosancic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 17 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ