![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Beijing Guoan Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
0.72
0.98
0.78
0.82
1.72
3.40
3.70
0.86
0.79
0.74
0.86
Diễn biến chính
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nebijan Muhmet
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jiang Wenhao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arijan Ademi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Ziming
Kiến tạo: Yuanyi Li
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Wang Tong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liao Lisheng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josef de Souza Dias, Souza
Kiến tạo: Ji Xiang
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Zhengyu Huang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Binbin Liu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuanyi Li
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Chen Pu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zheng Zheng | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
6 | Wang Tong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
37 | Ji Xiang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7 | |
25 | Marouane Fellaini | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 7 | 38 | 7.6 | |
21 | Binbin Liu | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
20 | Liao Lisheng | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 30 | 6.4 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 3 | 36 | 6.7 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 3 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 28 | 8.2 | |
8 | Matheus Antonio Souza Dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
35 | Zhengyu Huang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 29 | 7 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 3 | 45 | 6.5 | |
29 | Chen Pu | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 22 | 6.4 |
Beijing Guoan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Zhang ChengDong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
45 | Arijan Ademi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
23 | Nicholas Yennaris | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
5 | Josef de Souza Dias, Souza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 42 | 7 | |
27 | Wang Gang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
7 | Kang Sangwoo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
32 | Michael Ngadeu-Ngadjui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 3 | 68 | 6.5 | |
29 | Fabio Abreu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
20 | Wang Ziming | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 30 | 6.8 | |
15 | Gao Tianyi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
17 | Liyu Yang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 14 | 6.8 | |
1 | Jiaqi Han | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 30 | 6.5 | |
43 | Jiang Wenhao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 3 | 57 | 6.8 | |
26 | Yang Bai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 1 | 69 | 6.5 | |
19 | Nebijan Muhmet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ