![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
0.94
0.94
0.90
0.96
2.75
3.00
2.75
0.95
0.95
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Stanis Idumbo Muzambo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Martin Zubimendi Ibanez
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Marcos do Nascimento Teixeira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juanlu Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brais Mendez
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takefusa Kubo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Ra sân: Isaac Romero Bernal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Gómez Martín
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Lopez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 33 | 76.74% | 6 | 1 | 58 | 6.25 | |
9 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 1 | 53 | 6.11 | |
20 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.05 | |
23 | Marcos do Nascimento Teixeira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 3 | 53 | 5.94 | |
12 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 0 | 69 | 6.1 | |
6 | Nemanja Gudelj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 3 | 3 | 49 | 6.15 | |
1 | Alvaro Fernandez | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 46 | 26 | 56.52% | 0 | 0 | 53 | 5.57 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 1 | 1 | 75 | 6.81 | |
26 | Juanlu Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 5.83 | |
32 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 1 | 1 | 83 | 6.75 | |
4 | Enrique Jesus Salas Valiente | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 55 | 78.57% | 0 | 2 | 83 | 6.28 | |
14 | Peque Fernandez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
27 | Stanis Idumbo Muzambo | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | ||
7 | Isaac Romero Bernal | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 30 | 5.84 | |
41 | Israel Dominguez Velasco | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sheraldo Becker | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.02 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 0 | 35 | 6.45 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 3 | 19 | 7.01 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 48 | 77.42% | 0 | 1 | 70 | 6.93 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 25 | 20 | 80% | 4 | 2 | 48 | 8.16 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 38 | 6.42 | |
17 | Sergio Gómez Martín | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 9 | 0 | 57 | 7.19 | |
21 | Naif Aguerd | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 3 | 76 | 7.46 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 0 | 2 | 65 | 7.63 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 44 | 7.06 | |
9 | Orri Steinn Oskarsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
12 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 41 | 6.93 | |
16 | Jon Ander Olasagasti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
27 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 2 | 72 | 7.63 | |
25 | Jon Magunazelaia Argoitia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ