![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Lens Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
0.85
0.95
0.88
0.82
1.85
3.30
3.75
1.02
0.73
0.81
0.89
Diễn biến chính
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
Kiến tạo: Ivan Rakitic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Djibril Sow
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erik Lamela
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nampalys Mendy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sepe Elye Wahi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ivan Rakitic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Fulgini
Ra sân: Youssef En-Nesyri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juanlu Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 42 | 6.12 | |
10 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 19 | 18 | 94.74% | 5 | 0 | 30 | 7.06 | |
20 | Fernando Francisco Reges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 36 | 6.46 | |
17 | Erik Lamela | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 26 | 6.43 | |
1 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 15 | 5.71 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 27 | 7.81 | |
18 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 31 | 6.17 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.27 | |
6 | Nemanja Gudelj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 38 | 6.14 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 35 | 6.21 | |
26 | Juanlu Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 39 | 6.55 |
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Nampalys Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.36 | |
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 26 | 5.88 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 5 | 32 | 6.76 | |
11 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 5 | 0 | 27 | 7.3 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 28 | 6.3 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 32 | 6.76 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 27 | 6.06 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 26 | 5.94 | |
6 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.1 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 20 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ