![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Las Palmas Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
0.82
1.04
0.94
0.86
1.55
3.77
5.10
0.81
0.99
0.93
0.87
Diễn biến chính
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rafael Mir Vicente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Vincente Araujo
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Suarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Loiodice
Ra sân: Djibril Sow
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Ocampos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Munir El Haddadi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kirian Rodriiguez
Ra sân: Oliver Torres
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 3 | 0 | 25 | 6.56 | |
4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 24 | 6.84 | |
10 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 16 | 6.5 | |
7 | Jesus Fernandez Saez Suso | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 5 | 0 | 25 | 6.22 | |
1 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 10 | 6.32 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 19 | 6.5 | |
21 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 2 | 0 | 28 | 6.3 | |
9 | Rafael Mir Vicente | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
18 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.28 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 6 | 1 | 29 | 6.7 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 19 | 6.53 |
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jonathan Viera Ramos | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 34 | 6 | |
9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 6.44 | |
17 | Munir El Haddadi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
16 | Sory Kaba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 14 | 5.9 | |
12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 19 | 6.28 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 23 | 7.17 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.43 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 36 | 6.44 | |
28 | Julian Vincente Araujo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 29 | 6.69 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 47 | 6.77 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ