![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
0.91
0.99
0.90
0.98
1.67
3.50
5.50
0.92
0.98
1.17
0.73
Diễn biến chính
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mason Greenwood
Ra sân: Enrique Jesus Salas Valiente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Ocampos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djibril Sow
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juanmi Latasa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mason Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Milla
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 46 | 6 | |
10 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 37 | 24 | 64.86% | 4 | 0 | 50 | 6.17 | |
1 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 5.62 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 30 | 5.9 | |
25 | Adnan Januzaj | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 40 | 6.23 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 15 | 6.01 | |
24 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 38 | 5.99 | |
6 | Nemanja Gudelj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 4 | 38 | 5.92 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 30 | 5.97 | |
26 | Juanlu Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 2 | 32 | 5.93 | |
27 | Enrique Jesus Salas Valiente | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 42 | 5.77 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 1 | 27 | 6.92 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 10 | 45.45% | 2 | 1 | 39 | 7.34 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 23 | 7.06 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 23 | 6.99 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 23 | 7.03 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 4 | 25 | 7.5 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 18 | 6.34 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 19 | 6.9 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 15 | 6.67 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 1 | 16 | 6.63 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 20 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ