![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Fenerbahce Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
1.03
0.77
0.94
0.76
1.53
3.83
5.00
0.75
1.00
0.90
0.80
Diễn biến chính
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alex Nicolao Telles
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua King
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Torres
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enner Valencia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Kiến tạo: Ivan Rakitic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Marcos Acuna
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Youssef En-Nesyri
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 4 | 0 | 35 | 6.08 | |
10 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 1 | 43 | 6.81 | |
20 | Fernando Francisco Reges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 49 | 6.46 | |
1 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 10 | 33.33% | 0 | 1 | 41 | 6.85 | |
21 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 4 | 0 | 40 | 6.32 | |
3 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 29 | 6.53 | |
19 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 47 | 6.56 | |
8 | Joan Joan Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 11 | 6.32 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
25 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 28 | 6.17 | |
14 | Nianzou Kouassi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 34 | 6.86 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Serdar Aziz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 3 | 35 | 6.55 | |
15 | Joshua King | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 27 | 6.51 | |
5 | Willian Souza Arao da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 6.29 | |
13 | Enner Valencia | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 26 | 6.62 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 40 | 6.96 | |
18 | Lincoln Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 34 | 6.6 | |
7 | Ferdi Kadioglu | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 40 | 6.95 | |
1 | Altay Bayindi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 7.13 | |
41 | Attila Szalai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 50 | 6.53 | |
27 | Miguel Crespo da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 28 | 6.47 | |
3 | Samet Akaydin | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 3 | 36 | 7.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ