![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
0.98
0.92
0.80
0.94
3.40
3.90
1.95
0.78
1.13
0.97
0.91
Diễn biến chính
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joao Cancelo
Kiến tạo: Boubakary Soumare
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Christensen
Ra sân: Enrique Jesus Salas Valiente
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Lewandowski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamine Yamal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fermin Lopez
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucien Agoume
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Loic Bade
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Cancelo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Youssef En-Nesyri
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 52 | 6.53 | |
13 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 40 | 7.03 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 49 | 39 | 79.59% | 5 | 0 | 68 | 6.65 | |
12 | Mariano Diaz Mejia | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 17 | 17 | 100% | 3 | 0 | 36 | 6.18 | |
23 | Marcos do Nascimento Teixeira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.44 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 20 | 7.23 | |
24 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 52 | 7.25 | |
6 | Nemanja Gudelj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 7 | 0 | 49 | 7.18 | |
42 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 1 | 36 | 6.64 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 55 | 6.48 | |
26 | Juanlu Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 7 | 0 | 58 | 6.63 | |
10 | Alejo Veliz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.1 | |
2 | Enrique Jesus Salas Valiente | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 38 | 6.31 | |
28 | Manuel Bueno Sebastian | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 5.92 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 119 | 110 | 92.44% | 1 | 0 | 128 | 6.9 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 31 | 7.43 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 41 | 7.8 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 53 | 6.53 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 52 | 6.13 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 0 | 56 | 7.76 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 3 | 46 | 6.68 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 1 | 0 | 72 | 6.17 | |
7 | Ferran Torres | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 12 | 100% | 2 | 1 | 16 | 6.43 | |
14 | Joao Felix Sequeira | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 0 | 86 | 6.98 | |
19 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
27 | Lamine Yamal | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 4 | 0 | 44 | 7.07 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 40 | 36 | 90% | 2 | 0 | 54 | 7.72 | |
33 | Pau Cubarsi | Defender | 0 | 0 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 0 | 84 | 6.61 | |
39 | Hector Fort | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ