Vòng 30
01:30 ngày 02/04/2025
Servette
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Young Boys
Địa điểm: Stade de Geneve
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 3
0.88
U 3
0.79
1
2.33
X
3.65
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
Young Boys Young Boys
23'
match yellow.png Loris Benito
38'
match change Rayan Raveloson
Ra sân: Loris Benito
41'
match goal 0 - 1 Christian Fassnacht
Kiến tạo: Filip Ugrinic
46'
match change Chris Vianney Bedia
Ra sân: Cedric Jan Itten
46'
match change Darian Males
Ra sân: Lukasz Lakomy
Enzo Crivelli
Ra sân: Alioune Ndoye
match change
57'
64'
match yellow.png Sandro Lauper
Timothe Cognat Penalty cancelled match var
65'
72'
match change Abdu Conte
Ra sân: Alan Virginius
Gael Ondoua match yellow.png
72'
Tiemoko Ouattara
Ra sân: Gael Ondoua
match change
74'
Jérémy Guillemenot
Ra sân: Dereck Kutesa
match change
82'
83'
match yellow.png Abdu Conte
88'
match change Lewin Blum
Ra sân: Zachary Athekame
90'
match yellow.png Christian Fassnacht

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
Young Boys Young Boys
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Sút Phạt
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
498
 
Số đường chuyền
 
373
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
5
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
5
32
 
Ném biên
 
25
2
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
19
39
 
Long pass
 
22
126
 
Pha tấn công
 
82
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Leo Besson
27
Enzo Crivelli
28
David Douline
21
Jérémy Guillemenot
29
Joseph Nonge Boende
31
Tiemoko Ouattara
19
Yoan Severin
36
Keyan Varela
Servette Servette 4-2-3-1
3-4-2-1 Young Boys Young Boys
1
Mall
18
Mazikou
25
Adams
4
Rouiller
3
Tsunemot...
5
Ondoua
6
Baron
17
Kutesa
8
Cognat
9
Stevanov...
24
Ndoye
33
Keller
13
Camara
30
Lauper
23
Benito
24
Athekame
8
Lakomy
7
Ugrinic
3
Hadjam
16
Fassnach...
21
Virginiu...
9
Itten

Substitutes

29
Chris Vianney Bedia
27
Lewin Blum
14
Miguel Chaiwa
22
Abdu Conte
10
Kastriot Imeri
39
Darian Males
45
Rayan Raveloson
56
Felix Emmanuel Tsimba
26
David von Ballmoos
Đội hình dự bị
Servette Servette
Leo Besson 44
Enzo Crivelli 27
David Douline 28
Jérémy Guillemenot 21
Joseph Nonge Boende 29
Tiemoko Ouattara 31
Yoan Severin 19
Keyan Varela 36
Servette Young Boys
29 Chris Vianney Bedia
27 Lewin Blum
14 Miguel Chaiwa
22 Abdu Conte
10 Kastriot Imeri
39 Darian Males
45 Rayan Raveloson
56 Felix Emmanuel Tsimba
26 David von Ballmoos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua
5.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
54.67% Kiểm soát bóng 34.33%
8.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 0.6
6.3 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 6.6
47.6% Kiểm soát bóng 46.2%
9.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (36trận)
Chủ Khách
Young Boys (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
6
HT-H/FT-T
4
3
5
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
2
HT-B/FT-B
4
7
3
7