![Servette Servette](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413115701.jpg)
![Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200319151531.png)
0.96
0.84
0.72
0.98
1.65
3.48
4.50
0.90
0.85
0.95
0.75
Diễn biến chính
![Servette](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413115701.jpg)
![Sheriff Tiraspol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200319151531.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Theo Magnin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Cavalcante Mendes,Ricardinho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerome Ngom Mbekeli
Ra sân: Gael Ondoua
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Timothe Cognat
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bradley Mazikou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Servette](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413115701.jpg)
![Sheriff Tiraspol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200319151531.png)
Đội hình xuất phát
![Servette](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413115701.jpg)
![Sheriff Tiraspol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200319151531.png)
![Servette](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413115701.jpg)
![Servette](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200319151531.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Servette
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Miroslav Stevanovic | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 9 | 1 | 43 | 6.88 | |
4 | Steve Rouiller | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 60 | 6.06 | |
32 | Jeremy Frick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 5.78 | |
29 | Chris Vianney Bedia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 5.76 | |
17 | Dereck Kutesa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 20 | 6.23 | |
18 | Bradley Mazikou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 33 | 6.13 | |
19 | Yoan Severin | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 46 | 5.64 | |
5 | Gael Ondoua | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 41 | 6.15 | |
8 | Timothe Cognat | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 42 | 6.64 | |
77 | Bendeguz Bolla | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 4 | 2 | 29 | 5.98 | |
20 | Theo Magnin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 0 | 53 | 5.98 |
Sheriff Tiraspol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ricardo Cavalcante Mendes,Ricardinho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
35 | Maksym Koval | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 20 | 6.73 | |
23 | Cristian Tovar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.52 | |
28 | Alejandro Artunduaga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 0 | 36 | 6.43 | |
15 | Kiki Gabi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 2 | 34 | 7.28 | |
14 | Mohamed Amine Talal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 6.71 | |
17 | Jerome Ngom Mbekeli | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 20 | 6.33 | |
10 | Cedric Badolo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 5.97 | |
20 | Armel Junior Zohouri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 31 | 6.43 | |
8 | Joao Paulo Moreira Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 21 | 6.29 | |
30 | David Ankeye | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ