![Serbia Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Thụy Sĩ Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
0.83
1.01
0.91
0.80
2.45
3.40
2.80
0.84
1.00
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Marko Grujic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silvan Widmer
Ra sân: Sasa Lukic
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Sasa Zdjelar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michel Aebischer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zeki Amdouni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Kosta Nedeljkovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Breel Donald Embolo
Ra sân: Veljko Birmancevic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Serbia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 20 | 13 | 65% | 0 | 5 | 33 | 8.44 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 15 | 48.39% | 0 | 0 | 37 | 8.2 | |
5 | Sasa Zdjelar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
8 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 18 | 6.56 | |
6 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 1 | 44 | 7.2 | |
20 | Marko Grujic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 4 | 41 | 7.02 | |
21 | Nikola Cumic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.08 | |
10 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.36 | |
7 | Veljko Birmancevic | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 6 | 0 | 40 | 7.36 | |
3 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 54 | 7.34 | |
11 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 2 | 38 | 6.47 | |
16 | Strahinja Erakovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 40 | 7.62 | |
2 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 24 | 5.9 | |
22 | Andrija Maksimovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.08 | |
15 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.07 |
Thụy Sĩ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 105 | 94 | 89.52% | 1 | 0 | 116 | 6.77 | |
13 | Ricardo Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 2 | 3 | 64 | 6.13 | |
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 0 | 76 | 6.1 | |
3 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 30 | 6.13 | |
7 | Breel Donald Embolo | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 25 | 5.55 | |
4 | Nico Elvedi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 2 | 92 | 5.66 | |
5 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 71 | 89.87% | 0 | 0 | 86 | 6.06 | |
17 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 19 | 6.08 | |
14 | Ulisses Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 0 | 21 | 6.21 | |
9 | Andi Zeqiri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 46 | 6.44 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 34 | 5.74 | |
19 | Dan Ndoye | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 40 | 28 | 70% | 2 | 2 | 68 | 7.18 | |
23 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 31 | 6.28 | |
11 | Joel Almada Monteiro | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
22 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 20 | 15 | 75% | 7 | 0 | 35 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ