![Serbia Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Lithuania Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
0.95
0.85
0.87
0.83
1.04
9.20
25.00
0.80
0.95
0.71
0.99
Diễn biến chính
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
Kiến tạo: Filip Kostic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dusan Tadic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulius Golubickas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eligijus Jankauskas
Ra sân: Dusan Vlahovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sasa Lukic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dusan Tadic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gvidas Gineitis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulauskas G
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrija Zivkovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Markas Beneta
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
Đội hình xuất phát
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Serbia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 34 | 26 | 76.47% | 6 | 0 | 50 | 8.56 | |
17 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 9 | 0 | 56 | 7.44 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 29 | 7.25 | |
14 | Andrija Zivkovic | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 4 | 0 | 52 | 6.97 | |
20 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.03 | |
16 | Marko Grujic | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 1 | 0 | 56 | 7.02 | |
18 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 7.4 | |
23 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
8 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 2 | 75 | 7.15 | |
22 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 54 | 6.45 | |
2 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 67 | 84.81% | 0 | 0 | 86 | 6.78 | |
5 | Strahinja Erakovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 57 | 96.61% | 0 | 0 | 65 | 6.71 |
Lithuania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Arvydas Novikovas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.08 | |
12 | Dziugas Bartkus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 24 | 6.07 | |
3 | Markas Beneta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 42 | 6.09 | |
14 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
10 | Fedor Cernych | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 35 | 6 | |
4 | Edvinas Girdvainis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 35 | 5.96 | |
13 | Justas Lasickas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 0 | 60 | 6.63 | |
20 | Domantas Simkus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 5.8 | |
8 | Eligijus Jankauskas | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 25 | 6.66 | |
22 | Paulius Golubickas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 18 | 5.81 | |
19 | Paulauskas G | 1 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 27 | 6.2 | ||
5 | Kipras Kazukolovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 31 | 6.16 | |
15 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 35 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ