![Serbia Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Anh Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164543.jpg)
0.99
0.91
0.99
0.81
5.00
3.90
1.50
1.03
0.87
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164543.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Filip Kostic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Gudelj
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sasa Lukic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
Ra sân: Andrija Zivkovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bukayo Saka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jude Bellingham
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164543.jpg)
Đội hình xuất phát
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164543.jpg)
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164543.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Serbia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 17 | 6.28 | |
25 | Filip Mladenovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 31 | 6.48 | |
11 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 19 | 5.97 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 24 | 5.9 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 34 | 6.38 | |
14 | Andrija Zivkovic | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 4 | 0 | 47 | 6.02 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 68 | 6.05 | |
20 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 2 | 1 | 66 | 6.58 | |
8 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.1 | |
7 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 18 | 6.08 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 74 | 96.1% | 0 | 1 | 83 | 6.3 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 37 | 5.96 | |
22 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 1 | 0 | 59 | 6.26 | |
26 | Veljko Birmancevic | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.34 | |
17 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 1 | 42 | 6.41 | |
2 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 1 | 60 | 7.14 |
Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 23 | 6.83 | |
12 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 3 | 49 | 6.77 | |
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 1 | 87 | 6.81 | |
5 | John Stones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 3 | 72 | 7.11 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 0 | 47 | 6.63 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 9 | 6.29 | |
8 | Trent John Alexander-Arnold | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 3 | 0 | 60 | 6.49 | |
11 | Phil Foden | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 1 | 0 | 63 | 6.52 | |
4 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 81 | 78 | 96.3% | 0 | 0 | 90 | 7.09 | |
16 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.31 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 0 | 49 | 6.62 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 1 | 60 | 6.79 | |
10 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 1 | 1 | 92 | 7.88 | |
26 | Kobbie Mainoo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ