![Senegal Senegal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524121814.jpg)
![Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190903104109.jpg)
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
0.99
0.83
1.02
0.74
2.25
3.10
3.10
0.70
1.16
0.85
0.95
Diễn biến chính
![Senegal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524121814.jpg)
![Bờ Biển Ngà](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190903104109.jpg)
Kiến tạo: Sadio Mane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Max-Alain Gradel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oumar Diakite
Ra sân: Habib Diallo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean-Philippe Krasso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Sangare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seko Fofana
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Lamine Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ismaila Sarr
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Odilon Kossounou
Ra sân: Abdou Diallo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Senegal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524121814.jpg)
![Bờ Biển Ngà](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190903104109.jpg)
Đội hình xuất phát
![Senegal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524121814.jpg)
![Bờ Biển Ngà](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190903104109.jpg)
![Senegal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524121814.jpg)
![Senegal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190903104109.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Senegal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 29 | 6.8 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 7.1 | |
22 | Abdou Diallo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 32 | 6.5 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 32 | 6.9 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 7 | |
18 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.8 | |
15 | Krepin Diatta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 25 | 6.8 | |
14 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 2 | 32 | 6.8 | |
17 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 21 | 6.7 | |
25 | Lamine Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 27 | 6.3 |
Bờ Biển Ngà
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Max-Alain Gradel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 4 | 0 | 46 | 6.5 | |
17 | Serge Aurier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 2 | 37 | 6.6 | |
4 | Jean Michael Seri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 3 | 0 | 37 | 6.7 | |
6 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 36 | 7.1 | |
18 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
21 | Obite Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 56 | 6.7 | |
1 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 3 | 0 | 38 | 6.6 | |
7 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 2 | 41 | 6.8 | |
11 | Jean-Philippe Krasso | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 29 | 6.7 | |
14 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 35 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ