![Seattle Sounders Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Real Salt Lake Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
1.03
0.87
1.06
0.82
1.95
3.70
3.50
1.14
0.77
0.82
1.06
Diễn biến chính
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maikel Chang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anderson Andres Julio Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Luna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nelson Palacio
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Cristian Roldan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Raul Ruidiaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Oviedo Jimenez
Ra sân: Jordan Morris
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philip Quinton
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Joao Paulo Mior
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
Đội hình xuất phát
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
9 | Raul Ruidiaz | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 24 | 6.9 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 61 | 51 | 83.61% | 8 | 1 | 88 | 7.7 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 0 | 55 | 7.5 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 0 | 46 | 7.1 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 4 | 49 | 7.3 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 1 | 43 | 7.6 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 2 | 66 | 6.5 | |
14 | Paul Rothrock | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 2 | 6 | 6.7 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 59 | 52 | 88.14% | 4 | 0 | 81 | 7.1 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
8 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 10 | 6.9 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 62 | 6.9 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 1 | 56 | 7.1 |
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Bryan Oviedo Jimenez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 3 | 0 | 63 | 6.7 | |
25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 4 | 56 | 6.8 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 3 | 70 | 7.2 | |
2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 8 | 6.7 | |
98 | Alexandros Katranis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 4 | 1 | 23 | 6.6 | |
9 | Cristian Arango | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.5 | |
16 | Maikel Chang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.5 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
4 | Brayan Vera | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 0 | 64 | 7.2 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 3 | 39 | 7.3 | |
8 | Diego Luna | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 46 | 6.9 | |
13 | Nelson Palacio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 2 | 43 | 6.5 | |
35 | Gavin Beavers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 34 | 7.3 | |
11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 8 | 0 | 57 | 7.6 | |
26 | Philip Quinton | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 83 | 7.4 | |
14 | Emeka Eneli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
17 | Fidel Barajas | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ