![Seattle Sounders Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Los Angeles FC Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
0.98
0.82
0.84
0.86
2.18
3.25
2.88
0.69
1.06
0.83
0.87
Diễn biến chính
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Timothy Tillman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joshua Atencio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Alberto Vela
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timothy Tillman
Ra sân: Nouhou Tolo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Olivera
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
Đội hình xuất phát
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 22 | 6.5 | |
9 | Raul Ruidiaz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
10 | Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 41 | 7.2 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 103 | 89 | 86.41% | 0 | 0 | 133 | 7.8 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 2 | 66 | 7.4 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 4 | 78 | 7.2 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 2 | 58 | 7.1 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 55 | 6.5 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 74 | 62 | 83.78% | 0 | 1 | 101 | 7.2 | |
84 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 78 | 7.2 | |
23 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 23 | 6 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 6 | 82 | 7.1 |
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Giorgio Chiellini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
10 | Carlos Alberto Vela | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 28 | 6.8 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 39 | 7 | |
23 | Kellyn Acosta | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
16 | Maxime Crepeau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 11 | 39.29% | 0 | 1 | 45 | 9.1 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 3 | 63 | 7.3 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
30 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 39 | 6.7 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 36 | 7.1 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 40 | 8 | |
25 | Cristian Olivera | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 37 | 6.2 | |
12 | Diego Jose Palacios Espinoza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ